Nhân viên
Chức vụ | Tên | Phụ trách | Liên lạc |
---|---|---|---|
Giám đốc trung tâm | Lee Dongyeol | Giám đốc Trung tâm Giáo dục Quốc tế | |
Trưởng phòng | Lee Jong Won | Lập kế hoạch, tuyển sinh, đăng ký nhập học, định hướng, phụ trách lễ tốt nghiệp, báo cáo việc làm bán thời gian | |
Nhân viên | Lee Joo Young |
Định hướng cho sinh viên mới, lễ tốt nghiệp, TOPIK, quản lý đội ngũ giảng viên, quản lý trang wed
|
• 031-219-1672
• jooyounglee@ajou.ac.kr |
Nhân viên | Trương Thị Nhâm | Tư vấn chương trình học tiếng và đại học, đăng ký kiểm tra đầu vào cho sinh viên mới, đăng ký thẻ người nước ngoài, bảo hiểm, ký túc xá, thẻ sinh viên, quản lý sinh viên, đăng ký lớp TOPIK miễn phí |
|
Nhân viên | Hee Won Yun | Phân lớp/ vận hành lớp học, đi dã ngoại, quản lý giảng viên, chương trình buddy, quản lý phòng học | |
Nhân viên | Juhui Woo | Thanh toán tiền và hoàn tiền, kế toán, gia hạn Visa, quản lý lưu trú, quản lý học tập và báo cáo thay đổi, đăng ký làm thêm |


Giáo viên giảng dạy
Vị trí | Tên | Học lựu | Bằng cấp tiếng Hàn |
---|---|---|---|
Giảng viên quản lý chính | 권주연 | Tiến sĩ ngành văn học | Cấp 1 |
옥정미 | Thạc sĩ ngành văn học (Hoàn thành khóa tiến sĩ) | Cấp 1 | |
Giảng viên phụ trách | 김성지 | Thạc sĩ ngành văn học | Cấp 1 |
김다연 | Thạc sĩ ngành giáo dục | Cấp 1 | |
김영선 | Thạc sĩ ngành giáo dục | Cấp 1 | |
윤희연 | Thạc sĩ ngành văn học | Cấp 1 | |
이병희 | Thạc sĩ ngành giáo dục | Cấp 1 | |
김현주 | Thạc sĩ ngành giáo dục | Cấp 1 | |
Giảng viên | 강누리 | Thạc sĩ ngành giáo dục | Cấp 1 |
고유리 | Tiến sĩ ngành văn học | Cấp 2 | |
고은이 | Thạc sĩ ngành giáo dục | Cấp 2 | |
고현희 | Thạc sĩ ngành giáo dục | Cấp 2 | |
공눈빛 | Thạc sĩ ngành giáo dục | Cấp 2 | |
구석미 | Thạc sĩ ngành giáo dục | Cấp 1 | |
김다영 | Thạc sĩ ngành giáo dục | Cấp 2 | |
김명주 | Thạc sĩ ngành giáo dục | Cấp 1 | |
김민경 | Thạc sĩ ngành văn học | Cấp 2 | |
김민영 | Thạc sĩ ngành giáo dục | Cấp 1 | |
김승현 | Thạc sĩ ngành giáo dục | Cấp 2 | |
김신은 | Thạc sĩ ngành giáo dục (Hoàn thành Tiến sĩ) | Cấp 1 | |
김신지 | Thạc sĩ ngành giáo dục | Cấp 1 | |
김연재 | Thạc sĩ ngành giáo dục | Cấp 2 | |
김완실 | Thạc sĩ ngành giáo dục | Cấp 1 | |
김유나 | Thạc sĩ ngành giáo dục | Cấp 2 | |
김유하 | Thạc sĩ ngành giáo dục | Cấp 2 | |
김인겸 | Thạc sĩ ngành giáo dục | Cấp 2 | |
김주희 | Thạc sĩ ngành giáo dục | Cấp 2 | |
김지선 | Thạc sĩ ngành giáo dục | Cấp 2 | |
김진경 | Thạc sĩ ngành giáo dục | Cấp 2 | |
김혜련 | Thạc sĩ ngành giáo dục(hoàn thành Tiến sĩ) | Cấp 1 | |
김희정 | Thạc sĩ ngành giáo dục | Cấp 2 | |
노은아 | Thạc sĩ ngành giáo dục | Cấp 1 | |
도혜민 | Thạc sĩ ngành văn học (Hoàn thành Tiến sĩ) | Cấp 1 | |
박선경 | Thạc sĩ ngành giáo dục | Cấp 2 | |
박소영 | Thạc sĩ ngành giáo dục | Cấp 1 | |
박은희 | Thạc sĩ ngành giáo dục | Cấp 1 | |
박혜연 | Thạc sĩ ngành giáo dục | Cấp 1 | |
박혜원 | Thạc sĩ ngành giáo dục | Cấp 2 | |
박혜진 | Thạc sĩ ngành giáo dục | Cấp 2 | |
백은혜 | Thạc sĩ ngành giáo dục | Cấp 2 | |
서승희 | Thạc sĩ ngành tiếng Hàn | Cấp 2 | |
석선유 | Thạc sĩ ngành giáo dục | Cấp 2 | |
설현지 | Thạc sĩ ngành giáo dục | Cấp 2 | |
손현정 | Thạc sĩ ngành giáo dục | Cấp 1 | |
신선화 | Thạc sĩ ngành văn học | Cấp 2 | |
심은정 | Tiến sĩ ngành văn học | Cấp 2 | |
안기정 | Tiến sĩ ngành tiếng Hàn | Cấp 1 | |
안수빈 | Thạc sĩ ngành giáo dục | Cấp 1 | |
양형원 | Thạc sĩ ngành giáo dục | Cấp 2 | |
연현정 | Thạc sĩ ngành văn học | Cấp 2 | |
염주희 | Thạc sĩ ngành giáo dục | Cấp 1 | |
오민서 | Thạc sĩ ngành giáo dục | Cấp 2 | |
오영선 | Thạc sĩ ngành văn học | Cấp 2 | |
오예림 | Thạc sĩ ngành giáo dục | Cấp 2 | |
오정화 | Thạc sĩ ngành văn học | Cấp 1 | |
유선주 | Thạc sĩ ngành văn học(Hoàn thành Tiến sĩ) | Cấp 1 | |
유숙희 | Thạc sĩ ngành giáo dục | Cấp 2 | |
윤금성 | Thạc sĩ ngành giáo dục | Cấp 2 | |
윤시원 | Thạc sĩ ngành giáo dục | Cấp 1 | |
윤예슬 | Thạc sĩ ngành giáo dục | Cấp 2 | |
윤조현 | Thạc sĩ ngành văn học | Cấp 1 | |
은유정 | Thạc sĩ ngành giáo dục | Cấp 2 | |
이계곤 | Thạc sĩ ngành giáo dục | Cấp 2 | |
이선민 | Thạc sĩ ngành giáo dục | Cấp 1 | |
이승실 | Thạc sĩ ngành giáo dục | Cấp 2 | |
이신영 | Thạc sĩ ngành văn học | Cấp 1 | |
이은빈 | Thạc sĩ ngành giáo dục | Cấp 2 | |
이재경 | Thạc sĩ ngành giáo dục | Cấp 2 | |
이주영 | Thạc sĩ ngành giáo dục | Cấp 2 | |
이효경 | Thạc sĩ ngành giáo dục | Cấp 1 | |
임윤정 | Thạc sĩ ngành văn học | Cấp 2 | |
임현정 | Thạc sĩ ngành giáo dục | Cấp 1 | |
정은진 | Thạc sĩ ngành văn học | Cấp 1 | |
정재인 | Thạc sĩ ngành giáo dục | Cấp 1 | |
정현미 | Thạc sĩ ngành giáo dục | Cấp 1 | |
조혜경 | Thạc sĩ ngành giáo dục(Hoàn thành Tiến sĩ) | Cấp 1 | |
주태희 | Thạc sĩ ngành tiếng Hàn(Hoàn thành Tiến sĩ) | Cấp 1 | |
최경미 | Thạc sĩ ngành giáo dục | Cấp 2 | |
최나나 | Thạc sĩ ngành quản trị kinh doanh | Cấp 2 | |
최은영 | Thạc sĩ ngành văn học | Cấp 1 | |
최은정 | Thạc sĩ ngành giáo dục | Cấp 2 | |
최지우 | Thạc sĩ ngành giáo dục(Hoàn thành Tiến sĩ) | Cấp 1 | |
한창숙 | Thạc sĩ ngành giáo dục | Cấp 2 | |
현희은 | Thạc sĩ ngành văn học | Cấp 2 | |
홍단비 | Thạc sĩ ngành giáo dục | Cấp 2 | |
황수진 | Thạc sĩ ngành giáo dục | Cấp 2 | |
황재원 | Thạc sĩ ngành giáo dục | Cấp 1 |